nicotiana alata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nicotiana alata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicotiana alata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicotiana alata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nicotiana alata
Similar:
flowering tobacco: South American ornamental perennial having nocturnally fragrant greenish-white flowers
Synonyms: Jasmine tobacco
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).