nicol prism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nicol prism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicol prism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicol prism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nicol prism

    * kỹ thuật

    lăng kính Nicol

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nicol prism

    optical device that produces plane-polarized light