nicaraguan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nicaraguan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicaraguan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicaraguan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nicaraguan
a native or inhabitant of Nicaragua
of or relating to Nicaragua or is people
Nicaraguan earthquakes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).