nicaraguan monetary unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nicaraguan monetary unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicaraguan monetary unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicaraguan monetary unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nicaraguan monetary unit

    monetary unit in Nicaragua

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).