nevil shute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nevil shute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nevil shute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nevil shute.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nevil shute

    Similar:

    shute: English writer who settled in Norway after World War II (1899-1960)

    Synonyms: Nevil Shute Norway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).