neva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neva.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neva
a river in northwestern Russia flowing generally west into the Gulf of Finland
Synonyms: Neva River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).