nevadan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nevadan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nevadan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nevadan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nevadan

    a native or resident of Nevada

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).