neurotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neurotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neurotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neurotic.

Từ điển Anh Việt

  • neurotic

    /njuə'rɔtik/

    * tính từ

    loạn thần kinh chức năng

    dễ bị kích thích thần kinh

    tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc)

    * danh từ

    người loạn thần kinh chức năng

    thuốc chữa bệnh thần kinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neurotic

    * kỹ thuật

    y học:

    người dễ xúc cảm

    thuộc bệnh thần kinh

    thuộc thần kinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet