neurotic gangrene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neurotic gangrene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neurotic gangrene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neurotic gangrene.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neurotic gangrene
* kỹ thuật
y học:
hoại thư bệnh thần kinh