negotiable bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
negotiable bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negotiable bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negotiable bill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
negotiable bill
* kinh tế
chi phiếu lưu thông
phiếu khoán có thể chuyển nhượng
phiếu khoán lưu thông
Từ liên quan
- negotiable
- negotiable bill
- negotiable copy
- negotiable note
- negotiable amount
- negotiable cheque
- negotiable contract
- negotiable document
- negotiable instrument
- negotiable securities
- negotiable bill of lading
- negotiable insurance policy
- negotiable letter of credit
- negotiable credit instrument
- negotiable warehouse receipt
- negotiable order of withdrawal
- negotiable certificate of deposit
- negotiable order of withdrawal account