negotiable amount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negotiable amount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negotiable amount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negotiable amount.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negotiable amount

    * kinh tế

    số tiền thương lượng thanh toán