ne'er-do-well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ne'er-do-well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ne'er-do-well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ne'er-do-well.
Từ điển Anh Việt
ne'er-do-well
/'neədu:,wel/
* danh từ
người đoảng, người vô tích sự
* tính từ
đoảng, vô tích sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ne'er-do-well
Similar:
goldbrick: an idle worthless person
Synonyms: goof-off, good-for-nothing, no-account, good-for-naught