nauru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nauru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nauru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nauru.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nauru
an island republic on Nauru Island; phosphate exports support the economy
Synonyms: Republic of Nauru
a small island in the central Pacific Ocean 2,800 miles to the southwest of Hawaii; in Micronesia to the west of the Gilbert Islands
Synonyms: Nauru Island, Pleasant Island
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).