nationalized industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nationalized industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nationalized industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nationalized industry.
Từ điển Anh Việt
Nationalized industry
(Econ) Ngành bị quốc hữu hoá.
+ Ngành sản xuất ra các sản phẩm để bán cho người tiêu dùng và các nhà sản xuất khác thông qua các thị trường nhưng lại thuộc sở hữu duy nhất của chính phủ và chịu sự kiểm soát của chính phủ.