nationalized indentities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nationalized indentities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nationalized indentities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nationalized indentities.

Từ điển Anh Việt

  • Nationalized indentities

    (Econ) Đồng nhất thức của thu nhập quốc dân.