nascent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nascent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nascent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nascent.

Từ điển Anh Việt

  • nascent

    /'næsnt/

    * tính từ

    mới sinh, mới mọc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nascent

    * kỹ thuật

    mới sinh

    điện lạnh:

    sơ sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nascent

    being born or beginning

    the nascent chicks

    a nascent insurgency

    Antonyms: dying