nascent state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nascent state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nascent state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nascent state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nascent state

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    trạng thái sơ sinh