muzjik nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muzjik nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muzjik giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muzjik.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muzjik

    Similar:

    muzhik: a Russian peasant (especially prior to 1917)

    Synonyms: moujik, mujik

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).