moujik nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moujik nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moujik giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moujik.

Từ điển Anh Việt

  • moujik

    /'mu:ʤik/ (muzhik) /'mu:ʤik/

    * danh từ

    nông dân (Nga)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moujik

    Similar:

    muzhik: a Russian peasant (especially prior to 1917)

    Synonyms: mujik, muzjik