mutilator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutilator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutilator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutilator.

Từ điển Anh Việt

  • mutilator

    * danh từ

    chỉ nhười, xem mutilate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mutilator

    a person who mutilates or destroys or disfigures or cripples

    Synonyms: maimer, mangler