mangler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mangler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mangler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mangler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mangler

    Similar:

    mutilator: a person who mutilates or destroys or disfigures or cripples

    Synonyms: maimer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).