murray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
murray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murray.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
murray
British classical scholar (born in Australia) who advocated the League of Nations and the United Nations (1866-1957)
Synonyms: Gilbert Murray, George Gilbert Aime Murphy
Scottish philologist and the lexicographer who shaped the Oxford English Dictionary (1837-1915)
Synonyms: James Murray, James Augustus Murray, James Augustus Henry Murray, Sir James Murray, Sir James Augustus Murray, Sir James Augustus Henry Murray
a southeast Australian river; flows westward and then south into the Indian Ocean at Adelaide
Synonyms: Murray River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).