muhammad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muhammad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muhammad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muhammad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muhammad

    leader of Black Muslims who campaigned for independence for Black Americans (1897-1975)

    Synonyms: Elijah Muhammad

    Similar:

    mohammed: the Arab prophet who, according to Islam, was the last messenger of Allah (570-632)

    Synonyms: Mohammad, Mahomet, Mahound

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).