mucocutaneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mucocutaneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mucocutaneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mucocutaneous.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mucocutaneous

    of or relating to the mucous membranes and skin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).