mucocutaneous lymph node syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mucocutaneous lymph node syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mucocutaneous lymph node syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mucocutaneous lymph node syndrome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mucocutaneous lymph node syndrome
Similar:
kawasaki disease: an acute disease of young children characterized by a rash and swollen lymph nodes and fever; of unknown cause
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).