mozart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mozart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mozart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mozart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mozart

    prolific Austrian composer and child prodigy; master of the classical style in all its forms of his time (1756-1791)

    Synonyms: Wolfgang Amadeus Mozart

    the music of Mozart

    the concert was mostly Mozart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).