mousse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mousse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mousse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mousse.
Từ điển Anh Việt
mousse
/mu:s/
* danh từ
món kem mút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mousse
a rich, frothy, creamy dessert made with whipped egg whites and heavy cream
a light creamy dish made from fish or meat and set with gelatin
toiletry consisting of an aerosol foam used in hair styling
Synonyms: hair mousse, hair gel
apply a styling gel to
she mousses her hair
Synonyms: gel