mourning dove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mourning dove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mourning dove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mourning dove.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mourning dove

    wild dove of the United States having a mournful call

    Synonyms: Zenaidura macroura

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).