morgan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morgan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morgan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morgan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morgan

    United States anthropologist who studied the Seneca (1818-1881)

    Synonyms: Lewis Henry Morgan

    United States biologist who formulated the chromosome theory of heredity (1866-1945)

    Synonyms: Thomas Hunt Morgan

    a Welsh buccaneer who raided Spanish colonies in the West Indies for the English (1635-1688)

    Synonyms: Henry Morgan, Sir Henry Morgan

    soldier in the American Revolution who defeated the British in the battle of Cowpens, South Carolina (1736-1802)

    Synonyms: Daniel Morgan

    United States financier and philanthropist (1837-1913)

    Synonyms: J. P. Morgan, John Pierpont Morgan

    an American breed of small compact saddle horses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).