morganatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morganatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morganatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morganatic.

Từ điển Anh Việt

  • morganatic

    /,mɔ:gə'nætik/

    * tính từ

    a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morganatic

    (of marriages) of a marriage between one of royal or noble birth and one of lower rank; valid but with the understanding that the rank of the inferior remains unchanged and offspring do not succeed to titles or property of the superior

    Synonyms: left-handed