moot court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moot court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moot court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moot court.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moot court

    a mock court where law students argue hypothetical cases

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).