montia perfoliata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
montia perfoliata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm montia perfoliata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của montia perfoliata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
montia perfoliata
Similar:
winter purslane: succulent herb sometimes grown as a salad or pot herb; grows on dunes and waste ground of Pacific coast of North America
Synonyms: miner's lettuce, Cuban spinach
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).