montia cordifolia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

montia cordifolia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm montia cordifolia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của montia cordifolia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • montia cordifolia

    Similar:

    broad-leaved montia: succulent plant with mostly basal leaves; stem bears 1 pair of broadly ovate or heart-shaped leaves and a loose raceme of 3-10 white flowers; western North America

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).