monotone mapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monotone mapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monotone mapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monotone mapping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monotone mapping

    * kỹ thuật

    ánh xạ đơn điệu