monoclinic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monoclinic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monoclinic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monoclinic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monoclinic

    * kỹ thuật

    đơn nghiêng

    đơn tà

    y học:

    đơn tà, đơn nghiêng

    xây dựng:

    một bên nghiêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monoclinic

    having three unequal crystal axes with one oblique intersection

    monoclinic system

    Antonyms: triclinic