monoclinic system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monoclinic system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monoclinic system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monoclinic system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monoclinic system
* kỹ thuật
hệ đơn nghiêng