molded rubber termination kit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molded rubber termination kit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molded rubber termination kit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molded rubber termination kit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • molded rubber termination kit

    * kỹ thuật

    điện:

    vỏ đầu cáp bằng cao su đúc