molded hose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molded hose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molded hose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molded hose.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
molded hose
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
ống mền đúc