modify field attribute (mfa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modify field attribute (mfa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modify field attribute (mfa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modify field attribute (mfa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modify field attribute (mfa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sửa đổi thuộc tính trường