modification time (of a file, e.g.) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modification time (of a file, e.g.) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modification time (of a file, e.g.) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modification time (of a file, e.g.).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
modification time (of a file, e.g.)
* kỹ thuật
toán & tin:
thời gian thay đổi (của tệp)
Từ liên quan
- modification
- modification kit
- modification mode
- modification note
- modification time
- modification level
- modification command
- modification program
- modification of order
- modification of orders
- modification of contract
- modification factor (for)
- modification detection code
- modification detection code (mdc)
- modification time (of a file, e.g.)
- modification of contract of carriage