modification detection code (mdc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modification detection code (mdc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modification detection code (mdc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modification detection code (mdc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modification detection code (mdc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã dò hiệu chỉnh

    mã dò sửa đổi