mobbish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mobbish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobbish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobbish.

Từ điển Anh Việt

  • mobbish

    /'mɔbiʃ/

    * tính từ

    (thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân

    (thuộc) đám đông hỗn tạp

    hỗn loạn, huyên náo, om sòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mobbish

    characteristic of a mob; disorderly or lawless

    fanned mounting tension into mobbish terrorizing

    moblike mentality

    Synonyms: moblike