moblike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moblike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moblike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moblike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moblike

    Similar:

    mobbish: characteristic of a mob; disorderly or lawless

    fanned mounting tension into mobbish terrorizing

    moblike mentality

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).