mizzen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mizzen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mizzen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mizzen.

Từ điển Anh Việt

  • mizzen

    /'mizn/ (mizzen) /'mizn/

    * danh từ

    (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)

    buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mizzen

    fore-and-aft sail set on the mizzenmast

    Synonyms: mizen

    Similar:

    mizzenmast: third mast from the bow in a vessel having three or more masts; the after and shorter mast of a yawl, ketch, or dandy

    Synonyms: mizenmast, mizen