mizenmast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mizenmast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mizenmast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mizenmast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mizenmast

    Similar:

    mizzenmast: third mast from the bow in a vessel having three or more masts; the after and shorter mast of a yawl, ketch, or dandy

    Synonyms: mizzen, mizen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).