missile defense system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
missile defense system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm missile defense system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của missile defense system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
missile defense system
naval weaponry providing a defense system
Synonyms: missile defence system
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).