misogynist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misogynist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misogynist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misogynist.

Từ điển Anh Việt

  • misogynist

    /mai'sɔdʤinist/

    * danh từ

    người ghét kết hôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misogynist

    a misanthrope who dislikes women in particular

    Synonyms: woman hater