misogynistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misogynistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misogynistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misogynistic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misogynistic
Similar:
misogynous: hating women in particular
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).