mismatched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mismatched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mismatched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mismatched.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mismatched

    either not matched or unsuitably matched

    Antonyms: matched

    (of a contest or contestants) not fairly matched as opponents

    vaudeville...waged an uneven battle against the church

    Synonyms: uneven

    Similar:

    mismatch: match badly; match two objects or people that do not go together

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).