mismatch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mismatch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mismatch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mismatch.

Từ điển Anh Việt

  • mismatch

    /mis'mætʃ/

    * ngoại động từ

    ghép đôi không xứng

  • mismatch

    (điều khiển học) sự không phù hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mismatch

    a bad or unsuitable match

    match badly; match two objects or people that do not go together